VN520


              

渾世

Phiên âm : hún shì.

Hán Việt : hồn thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整個世界。比喻廣大。元.楊訥《西游記》第一○齣:「他有渾世的愆, 迷天罪, 取經回後, 正果圓寂。」


Xem tất cả...