Phiên âm : hún shì.
Hán Việt : hồn thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整個世界。比喻廣大。元.楊訥《西游記》第一○齣:「他有渾世的愆, 迷天罪, 取經回後, 正果圓寂。」